Bảng Lãi suất ngân hàng vietinbank cập nhật
Lãi suất có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào từng chi nhánh của VietinBank. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với chi nhánh VietinBank gần nhất hoặc truy cập trang web chính thức của ngân hàng.
Bảng lãi suất vay vốn Ngân hàng VietinBank
Loại vay | Lãi suất (%/năm) | Ghi chú |
---|---|---|
Vay tiêu dùng | 9,6% - 15% | Tùy vào loại vay và thời gian vay |
Vay mua nhà ở xã hội | 7,5% | Áp dụng cho hợp đồng vay đến hết tháng 12/2030 |
Vay mua ô tô | 7,0% - 8,0% | Tùy thuộc vào thời gian vay và loại xe |
Vay ngắn hạn cho doanh nghiệp | 7,5% - 8,5% | Áp dụng cho vốn lưu động và nhu cầu tài chính ngắn hạn |
Vay trung và dài hạn cho doanh nghiệp | 8,0% - 8,5% | Áp dụng cho các dự án đầu tư và nhu cầu tài chính dài hạn |
Lưu ý: Lãi suất có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào từng chi nhánh của VietinBank. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với chi nhánh VietinBank gần nhất hoặc truy cập trang web chính thức của ngân hàng.